Trang chủ
Nguyên tắc kế toán
Kế toán tiền
Các khoản nợ phải thu
Hàng tồn kho
TSCĐ, BĐS Đầu tư, Chi phí XDCB
Các khoản đầu tư vào đơn vị khác
Giao dịch hợp đồng hợp tác kinh doanh
Các khoản nợ phải trả
Vốn chủ sở hữu
Các khoản doanh thu
Các khoản chi phí
Danh mục tài khoản
Tài khoản
Tài khoản nhóm 1
111 - Tiền mặt
112 - Tiền gửi không kỳ hạn
113 - Tiền đang chuyển
121 - Chứng khoán kinh doanh
128 - Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
131 - Phải thu của khách hàng
133 - Thuế GTGT được khấu trừ
136 - Phải thu nội bộ
138 - Phải thu khác
141 - Tạm ứng
151 - Hàng mua đang đi đường
152 - Nguyên liệu, vật liệu
153 - Công cụ, dụng cụ
154 - Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155 - Sản phẩm
156 - Hàng hóa
157 - Hàng gửi đi bán
158 - Nguyên liệu, vật tư tại kho bảo thuế
171 - Giao dịch mua, bán lại trái phiếu chính phủ
Tài khoản nhóm 2
211 - Tài sản cố định hữu hình
212 - Tài sản cố định thuê tài chính
213 - Tài sản cố định vô hình
214 - Hao mòn tài sản cố định
215 - Tài sản sinh học
217 - Bất động sản đầu tư
221 - Đầu tư vào công ty con
222 - Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
228 - Đầu tư khác
229 - Dự phòng tổn thất tài sản
241 - Xây dựng cơ bản dở dang
242 - Chi phí chờ phân bổ
243 - Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 - Ký quỹ, ký cược
Tài khoản nhóm 3
331 - Phải trả cho người bán
332 - Phải trả cổ tức, lợi nhuận
333 - Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
334 - Phải trả người lao động
335 - Chi phí phải trả
336 - Phải trả nội bộ
337 - Thanh toán theo tiến độ hợp đồng xây dựng
338 - Phải trả, phải nộp khác
341 - Vay và nợ thuê tài chính
343 - Trái phiếu phát hành
344 - Nhận ký quỹ, ký cược
347 - Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
352 - Dự phòng phải trả
353 - Quỹ khen thưởng, phúc lợi
356 - Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
357 - Quỹ bình ổn giá
Tài khoản nhóm 4
411 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu
412 - Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 - Chênh lệch tỷ giá hối đoái
414 - Quỹ đầu tư phát triển
418 - Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419 - Cổ phiếu mua lại của chính mình
421 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Tài khoản nhóm 5
511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
515 - Doanh thu hoạt động tài chính
521 - Các khoản giảm trừ doanh thu
621 - Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622 - Chi phí nhân công trực tiếp
623 - Chi phí sử dụng máy thi công
627 - Chi phí sản xuất chung
632 - Giá vốn hàng bán
635 - Chi phí tài chính
641 - Chi phí bán hàng
642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp
Tài khoản nhóm 7
711 - Thu nhập khác
Tài khoản nhóm 8
811 - Chi phí khác
821 - Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Tài khoản nhóm 9
911 - Xác định kết quả kinh doanh
Báo cáo tài chính
Báo cáo tình hình tài chính
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (PP trực tiếp)
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (PP gián tiếp)
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
Thuật ngữ
Tính thuế TNCN nhanh
TOÀN VĂN CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
Báo cáo tài chính
Báo cáo tình hình tài chính
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
Danh mục tài khoản
Gợi ý ngẫu nhiên 5 tài khoản liên tiếp
Chọn ngẫu nhiên
111
Tiền mặt
112
Tiền gửi không kỳ hạn
113
Tiền đang chuyển
121
Chứng khoán kinh doanh
128
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
131
Phải thu của khách hàng
133
Thuế GTGT được khấu trừ
136
Phải thu nội bộ
138
Phải thu khác
141
Tạm ứng
151
Hàng mua đang đi đường
152
Nguyên liệu, vật liệu
153
Công cụ, dụng cụ
154
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155
Sản phẩm
156
Hàng hóa
157
Hàng gửi đi bán
158
Nguyên liệu, vật tư tại kho bảo thuế
171
Giao dịch mua, bán lại trái phiếu chính phủ
211
Tài sản cố định hữu hình
212
Tài sản cố định thuê tài chính
213
Tài sản cố định vô hình
214
Hao mòn tài sản cố định
215
Tài sản sinh học
217
Bất động sản đầu tư
221
Đầu tư vào công ty con
222
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
228
Đầu tư khác
229
Dự phòng tổn thất tài sản
241
Xây dựng cơ bản dở dang
242
Chi phí chờ phân bổ
243
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244
Ký quỹ, ký cược
331
Phải trả cho người bán
332
Phải trả cổ tức, lợi nhuận
333
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
334
Phải trả người lao động
335
Chi phí phải trả
336
Phải trả nội bộ
337
Thanh toán theo tiến độ hợp đồng xây dựng
338
Phải trả, phải nộp khác
341
Vay và nợ thuê tài chính
343
Trái phiếu phát hành
344
Nhận ký quỹ, ký cược
347
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
352
Dự phòng phải trả
353
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
356
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
357
Quỹ bình ổn giá
411
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
412
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
414
Quỹ đầu tư phát triển
418
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419
Cổ phiếu mua lại của chính mình
421
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
511
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
515
Doanh thu hoạt động tài chính
521
Các khoản giảm trừ doanh thu
621
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622
Chi phí nhân công trực tiếp
623
Chi phí sử dụng máy thi công
627
Chi phí sản xuất chung
632
Giá vốn hàng bán
635
Chi phí tài chính
641
Chi phí bán hàng
642
Chi phí quản lý doanh nghiệp
711
Thu nhập khác
811
Chi phí khác
821
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
911
Xác định kết quả kinh doanh
Altria Tax
Phan Tuấn Nam - 0901211181
↑
Đầu trang
↓
Cuối trang
🏠
Home